Full Cài Đặt Sử Dụng Tủ Lạnh Hitachi Tiết Kiệm Điện 37 Chức Năng
suadieuhoahanoi.com.vn – Sửa chữa bảo dưỡng “Điện Lạnh Bách Khoa” Bạn cần cài đặt Full chức năng tủ lạnh Hitachi? Hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Hitachi Side By Side, inverter, Nhật nội địa 110V 37 chức năng.
Bạn vừa sở hữu cho mình một chiếc tủ lạnh Hitachi mới? Bạn muốn tìm hiểu cách sử dụng tủ lạnh Hitachi tiết kiệm điện nhất? Hãy cùng suadieuhoahanoi.com.vn – Sửa chữa bảo dưỡng “Điện Lạnh Bách Khoa” tìm tham khảo ngay bài viết sau đây.
Những lợi ích người dùng có thể hưởng lợi khi hiểu và sử dụng tủ lạnh Hitachi một cách đúng cách:
1 Tiết kiệm chi phí và thời gian:
Hiểu cách sử dụng tủ lạnh Hitachi sẽ giúp người dùng tận dụng hết tiềm năng và tính năng của nó.
Bằng cách điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm phù hợp, người dùng có thể giữ cho thực phẩm tươi ngon lâu hơn, giảm thiểu lượng thực phẩm bị hỏng sử dụng tủ lạnh Hitachi tiết kiệm tiền mua thực phẩm mới.
2 Bảo quản thực phẩm chất lượng:
Hiểu cách sử dụng tủ lạnh Hitachi đúng sẽ giúp người dùng tận dụng được các tính năng bảo quản thực phẩm của tủ lạnh Hitachi.
Hệ thống làm lạnh tiên tiến và khử mùi giúp giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon và không bị nhiễm mùi lẫn nhau, đảm bảo sự sử dụng tủ lạnh Hitachi an toàn và chất lượng của thực phẩm.
3 Tiện ích và dễ dàng sử dụng:
Nắm vững cách sử dụng tủ lạnh Hitachi một cách hiệu quả sẽ giúp người dùng tận dụng hết các tính năng tiện ích.
Các tính năng thông minh như điều khiển từ xa qua điện thoại, cài đặt chế độ làm lạnh nhanh hay chế độ sử dụng tủ lạnh Hitachi tiết kiệm điện đều giúp người dùng quản lý sử dụng tủ lạnh Hitachi một cách dễ dàng và tiết kiệm thời gian.
4 Bảo vệ môi trường:
Hiểu cách sử dụng tủ lạnh Hitachi theo đúng hướng dẫn sẽ giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ và khí thải nhà kính, từ đó bảo vệ môi trường và góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính.
5 Tăng tuổi thọ của tủ lạnh:
Biết cách sử dụng tủ lạnh Hitachi đúng và bảo dưỡng thường xuyên sẽ giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm.
Việc duy trì và làm sạch định kỳ sẽ giúp sử dụng tủ lạnh Hitachi hoạt động tốt hơn và tránh các mã lỗi tủ lạnh Hitachi hỏng hóc, giảm thiểu chi phí sửa chữa.
Vì vậy hiểu và sử dụng tủ lạnh Hitachi đúng cách sẽ mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, từ tiết kiệm chi phí và thời gian, bảo quản thực phẩm chất lượng, đến tiện ích và bảo vệ môi trường.
Hãy kiểm tra hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Hitachi của từng mô hình để biết thêm chi tiết về các tính năng cụ thể và cách sử dụng tủ lạnh Hitachi.
Tủ lạnh Hitachi là gì?
Tủ lạnh Hitachi là một dòng sản phẩm tủ lạnh được sản xuất và phân phối bởi công ty Hitachi, một tập đoàn điện tử hàng đầu có trụ sở tại Nhật Bản.
Hitachi là một thương hiệu nổi tiếng về các sản phẩm điện tử gia dụng và công nghiệp, bao gồm cả tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, máy hút bụi và nhiều sản phẩm khác.
Tủ lạnh Hitachi có nhiều dòng sản phẩm khác nhau, từ tủ lạnh Hitachi gia đình cơ bản cho đến các mẫu tủ lạnh Hitachi cao cấp với nhiều tính năng tiên tiến.
Các tính năng thường được tìm khi sử dụng tủ lạnh Hitachi bao gồm:
- Công nghệ tiết kiệm năng lượng
- Hệ thống làm lạnh thông minh
- Điều khiển nhiệt độ chính xác
- Hệ thống làm đá tự động
- Ngăn chứa linh hoạt
- Tiện lợi sắp xếp, lưu trữ thực phẩm.
Sử dụng tủ lạnh Hitachi thường được đánh giá cao về chất lượng, độ bền và sử dụng tủ lạnh Hitachi hiệu suất hoạt động.
Công nghệ và thiết kế sử dụng tủ lạnh Hitachi giúp tăng cường khả năng bảo quản thực phẩm, sử dụng tủ lạnh Hitachi giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn và giảm thiểu mất mát nước và chất dinh dưỡng.
Phân loại tủ lạnh Hitachi
Tủ lạnh Hitachi có nhiều phân loại khác nhau, bao gồm:
Side-by-Side:
- Đây là dòng tủ lạnh có hai cánh ngăn đối diện nhau.
- Một cánh thường được sử dụng làm khoang lạnh
- Trong khi cánh còn lại dùng làm khoang đông.
- Mô hình Side-by-Side thường có kích thước lớn
- Cung cấp không gian rộng rãi cho việc lưu trữ thực phẩm.
Inverter:
- Đây là loại tủ lạnh được trang bị công nghệ Inverter
- Cho phép điều chỉnh tốc độ làm lạnh của máy theo nhu cầu.
- Công nghệ Inverter giúp tiết kiệm năng lượng
- Giảm tiếng ồn so với các tủ lạnh thông thường.
Nhật nội địa 110V (Domestic Japan):
- Đây là các mẫu tủ lạnh Hitachi được sản xuất dùng điện 110V.
- Chúng thường có thiết kế và tính năng đáp ứng nhu cầu đặc biệt.
2 cánh, 3 cánh, 4 cánh, 5 cánh, 6 cánh:
- Đây là các phân loại tủ lạnh dựa trên số lượng cánh cửa của tủ.
- Các mẫu tủ lạnh có nhiều cánh thường cung cấp nhiều không gian lưu trữ
- Tạo sự tiện lợi trong việc truy cập các ngăn chứa.
Ngoài ra, Hitachi cũng có các dòng tủ lạnh khác như tủ lạnh mini, tủ lạnh đá trên đáy (Bottom-Freezer), tủ lạnh đá dưới (Top-Freezer) và sử dụng tủ lạnh Hitachi một số dòng sản phẩm khác để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
Bảng điều khiển tủ lạnh Hitachi
Dưới đây là sử dụng tủ lạnh Hitachi một bảng gồm 20 nút phím trên tủ lạnh Hitachi Side by side, Inverter, và tủ lạnh Hitachi nội địa nhật.
STT | Tên Nút/Phím | Mô tả phím |
---|---|---|
1 | Power/電源 | Nguồn |
2 | Temperature/温度 | Nhiệt độ |
3 | Mode/モード | Chế độ |
4 | Alarm/アラーム | Báo động |
5 | Light/照明 | Đèn |
6 | Lock/ロック | Khóa |
7 | Ice/Water/氷/水 | Đá/Nước |
8 | Start/Stop/スタート/ストップ | Bắt đầu/Dừng |
9 | Quick Freeze/急速冷凍 | Đông nhanh |
10 | Quick Cool/急速冷却 | Làm lạnh nhanh |
11 | Eco Mode/エコモード | Chế độ tiết kiệm năng lượng |
12 | Defrost/解凍 | Hủy băng |
13 | Super Cool/スーパークール | Làm lạnh siêu nhanh |
14 | Super Freeze/スーパー冷凍 | Đông lạnh siêu nhanh |
15 | Eco Save/エコセーブ | Tiết kiệm năng lượng |
16 | Vacation Mode/休暇モード | Chế độ nghỉ mát |
17 | Express Freezing/急速凍結 | Đông lạnh nhanh |
18 | Water Dispenser/水ディスペンサー | Máy phát nước |
19 | Ice Maker/アイスメーカー | Máy làm đá |
20 | Child Lock/チャイルドロック | Khóa an toàn trẻ em |
50 chức năng trên tủ lạnh Hitachi
Dưới đây là sử dụng tủ lạnh Hitachi danh sách 50 chức năng trên tủ lạnh Hitachi Inverter, Side By Side, Nhật nội địa có điện áp 110V:
STT | Chức năng | Mô tả chức năng |
---|---|---|
1 | Power/電源 | Bật hoặc tắt nguồn |
2 | Temperature/温度 | Điều chỉnh nhiệt độ |
3 | Mode/モード | Chọn chế độ hoạt động |
4 | Alarm/アラーム | Bật hoặc tắt chức năng báo động |
5 | Light/照明 | Bật hoặc tắt đèn |
6 | Lock/ロック | Khóa hoặc mở khóa tủ lạnh |
7 | Ice/Water/氷/水 | Đá hoặc nước |
8 | Start/Stop/スタート/ストップ | Bắt đầu hoặc dừng chức năng |
9 | Quick Freeze/急速冷凍 | Đông lạnh nhanh |
10 | Quick Cool/急速冷却 | Làm lạnh nhanh |
11 | Eco Mode/エコモード | Chế độ tiết kiệm năng lượng |
12 | Defrost/解凍 | Hủy băng |
13 | Super Cool/スーパークール | Làm lạnh nhanh siêu tốc |
14 | Super Freeze/スーパー冷凍 | Đông lạnh nhanh siêu tốc |
15 | Eco Save/エコセーブ | Tiết kiệm năng lượng |
16 | Vacation Mode/休暇モード | Chế độ nghỉ mát |
17 | Express Freezing/急速凍結 | Đông lạnh nhanh |
18 | Water Dispenser/水ディスペンサー | Máy phát nước |
19 | Ice Maker/アイスメーカー | Máy làm đá |
20 | Child Lock/チャイルドロック | Khóa an toàn trẻ em |
21 | Open Door Alert/扉開放アラート | Cảnh báo cửa mở |
22 | Holiday Mode/ホリデーモード | Chế độ kỳ nghỉ |
23 | Super Cooling/スーパー冷却 | Làm lạnh siêu tốc |
24 | Power Freeze/パワーフリーズ | Đông lạnh nhanh |
25 | Power Cool/パワークール | Làm lạnh nhanh |
26 | Fresh Zone/フレッシュゾーン | Khu vực tươi mới |
27 | Convertible Mode/コンバーチブルモード | Chế độ chuyển đổi |
28 | Multi-Airflow/マルチエアフロー | Luồng không khí đa chiều |
29 | Quick Ice/急速製氷 | Làm đá nhanh |
30 | Holiday Operation/休日動作 | Hoạt động trong ngày nghỉ |
31 | Odor Filter/消臭フィルター | Bộ lọc mùi |
32 | Touch Display/タッチディスプレイ | Màn hình cảm ứng |
33 | Moisture Control/湿度コントロール | Điều khiển độ ẩm |
34 | Smart Diagnosis/スマート診断 | Chẩn đoán thông minh |
35 | Door-in-Door/ドアインドア | Cửa trong cửa |
36 | Freshness Guard/フレッシュネスガード | Bảo vệ độ tươi |
37 | Energy Saving/節電 | Tiết kiệm năng lượng |
38 | Holiday Function/休暇機能 | Chức năng kỳ nghỉ |
39 | Quick Drink/急速冷やし | Làm lạnh nhanh thức uống |
40 | Fast Cooling/高速冷却 | Làm lạnh nhanh |
41 | Super Moisture/スーパーモイスチャー | Độ ẩm siêu tốt |
42 | Super Fresh/スーパーフレッシュ | Tươi ngon siêu tốc |
43 | Deodorizing Filter/脱臭フィルター | Bộ lọc khử mùi |
44 | Touch Control/タッチコントロール | Điều khiển cảm ứng |
45 | Freezer Compartment/冷凍室 | Ngăn đông lạnh |
46 | Quick Cool Zone/急速冷却ゾーン | Khu vực làm lạnh nhanh |
47 | Auto Ice Maker/自動製氷機 | Máy làm đá tự động |
48 | Super Freezing/超速冷凍 | Đông lạnh siêu tốc |
49 | Fresh Case/フレッシュケース | Hộp tươi mới |
50 | Auto Defrost/自動解凍 | Hủy băng tự động |
Full sử dụng cài đặt 37 Chức năng trên tủ lạnh Hitachi
Sử dụng tủ lạnh Hitachi với 37 chức năng đa dạng mang đến trải nghiệm độc đáo và tiện ích tối đa cho người sử dụng tủ lạnh Hitachi .
Đây sẽ hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Hitachi cách tận dụng toàn bộ tính năng của tủ lạnh Hitachi để tiết kiệm năng lượng, bảo quản thực phẩm một cách tốt nhất và tạo nên không gian lưu trữ thông minh trong gia đình
1 Cài đặt Power/電源 Nguồn điện tủ Hitachi
Để sử dụng tủ lạnh Hitachi cài đặt nguồn điện hãy làm theo các bước sau đây:
Bước 1: Kiểm tra tủ Hitachi
- Hãy đảm bảo rằng tủ Hitachi của bạn được kết nối chính xác với nguồn điện và tủ được cấp nguồn.
- Kiểm tra dây nguồn và chắc chắn rằng nó đã được cắm vào ổ cắm điện.
Bước 2: Tìm nút Power/電源
- Tìm nút Power/電源 trên tủ Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Power” hoặc “電源” được in trên đó.
- Đôi khi nó cũng có thể được gắn kết với công tắc hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 3: Bật tủ Hitachi
- Nhấn nút Power/電源 một lần để bật tủ Hitachi.
- Trong trường hợp nút có chế độ ấn và nhả
- Hãy ấn và giữ nút trong một khoảng thời gian ngắn để bật tủ.
Bước 4: Chờ tủ khởi động
- Sau khi bật tủ, hãy chờ một khoảng thời gian ngắn để tủ Hitachi khởi động.
- Trong quá trình này, tủ có thể phát ra âm thanh
- Hoặc hiển thị các biểu tượng trên màn hình điều khiển.
Bước 5: Kiểm tra nguồn điện
- Kiểm tra xem tủ Hitachi đã nhận nguồn điện chưa.
- Thường thì trên tủ sẽ có đèn LED
- Hoặc màn hình hiển thị thể hiện rằng tủ đã được kích hoạt và đang hoạt động.
2 Cài đặt Temperature/温度 Nhiệt độ tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Temperature/温度
- Tìm nút Temperature/温度 trên tủ Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Temperature” hoặc “温度” được in trên đó.
- Đôi khi nó cũng có thể được gắn kết với các nút điều chỉnh nhiệt độ
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Truy cập chế độ điều chỉnh nhiệt độ
- Nhấn vào nút Temperature/温度 để truy cập vào chế độ sử dụng tủ lạnh Hitachi.
- Điều này có thể hiển thị trên màn hình điều khiển hoặc thông qua một menu trên tủ.
Bước 3: Điều chỉnh nhiệt độ
- Sử dụng tủ lạnh Hitachi các nút điều khiển hoặc menu để điều chỉnh nhiệt độ trên tủ Hitachi.
- Có thể có các nút tăng/giảm
- Hoặc các nút chức năng khác để điều chỉnh nhiệt độ theo ý muốn.
Bước 4: Xác nhận và lưu cài đặt
- Sau khi điều chỉnh nhiệt độ theo mong muốn
- Hãy xác nhận và lưu cài đặt bằng cách nhấn nút “OK”
- Hoặc tương tự trên màn hình điều khiển.
- Điều này sẽ áp dụng cài đặt nhiệt độ mới cho tủ Hitachi.
Bước 5: Kiểm tra nhiệt độ
- Kiểm tra xem tủ Hitachi đã áp dụng cài đặt nhiệt độ mới hay chưa.
- Thường thì trên tủ sẽ có đèn LED
- Hoặc màn hình hiển thị thể hiện nhiệt độ hiện tại của tủ.
3 Cài đặt Mode/モード Chế độ tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Mode/モード
- Tìm nút Mode/モード trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Mode” hoặc “モード” được in trên đó.
- Đôi khi nó cũng có thể được gắn kết với các nút điều chỉnh
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Truy cập chế độ điều chỉnh
- Nhấn vào nút Mode/モード để truy cập vào chế độ điều chỉnh trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này có thể hiển thị trên màn hình điều khiển hoặc thông qua một menu trên tủ.
Bước 3: Chọn chế độ
- Sử dụng tủ lạnh Hitachi các nút điều khiển hoặc menu để chọn chế độ mong muốn trên tủ lạnh Hitachi.
- Có thể có các chế độ như làm lạnh thông thường, làm đá
- Chế độ tiết kiệm năng lượng và các chế độ khác tùy thuộc vào model của tủ.
Bước 4: Xác nhận và lưu cài đặt
- Sau khi chọn chế độ mong muốn
- Hãy xác nhận và lưu cài đặt bằng cách nhấn nút “OK”
- Hoặc tương tự trên màn hình điều khiển.
- Điều này sẽ áp dụng cài đặt chế độ mới cho tủ lạnh Hitachi.
Bước 5: Kiểm tra chế độ
- Kiểm tra xem tủ lạnh Hitachi đã áp dụng cài đặt chế độ mới hay chưa.
- Thường thì trên tủ sẽ có đèn LED
- Hoặc màn hình hiển thị thể hiện chế độ hiện tại của tủ.
4 Cài đặt Alarm/アラーム Báo động tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Alarm/アラーム
- Tìm nút Alarm/アラーム trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Alarm” hoặc “アラーム” được in trên đó.
- Đôi khi nó cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Truy cập chế độ cài đặt báo động
- Nhấn vào nút Alarm/アラーム để truy cập vào chế độ cài đặt báo động trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này có thể hiển thị trên màn hình điều khiển hoặc thông qua một menu trên tủ.
Bước 3: Điều chỉnh cài đặt báo động
- Sử dụng tủ lạnh Hitachi các nút điều khiển hoặc menu để điều chỉnh cài đặt báo động trên tủ lạnh Hitachi.
- Có thể có các tùy chọn như bật/tắt báo động, điều chỉnh âm lượng
- zvhọn kiểu báo động và các tùy chọn khác tùy thuộc vào model của tủ.
Bước 4: Xác nhận và lưu cài đặt
- Sau khi điều chỉnh cài đặt báo động theo mong muốn
- Hãy xác nhận và lưu cài đặt bằng cách nhấn nút “OK”
- Hoặc tương tự trên màn hình điều khiển.
- Điều này sẽ áp dụng cài đặt báo động mới cho tủ lạnh Hitachi.
Bước 5: Kiểm tra cài đặt báo động
- Kiểm tra xem tủ lạnh Hitachi đã áp dụng cài đặt báo động mới hay chưa.
- Thường thì trên tủ sẽ có đèn LED
- Hoặc màn hình hiển thị thể hiện cài đặt báo động hiện tại của tủ.
5 Cài đặt Light/照明 Đèn tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Light/照明
- Tìm nút Light/照明 trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Light” hoặc “照明” được in trên đó.
- Đôi khi nó cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Bật/tắt đèn
- Nhấn nút Light/照明 một lần để bật hoặc tắt đèn trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này sẽ làm thay đổi trạng thái đèn từ bật sang tắt hoặc từ tắt sang bật.
Bước 3: Điều chỉnh cài đặt đèn (nếu có)
- Nếu tủ lạnh Hitachi của bạn có chức năng điều chỉnh cài đặt đèn
- Sử dụng tủ lạnh Hitachi các nút điều khiển hoặc menu để điều chỉnh độ sáng
- Hoặc chế độ ánh sáng của đèn.
- Điều này có thể cho phép bạn thay đổi mức độ sáng
- Chế độ ánh sáng trắng hoặc ấm
- Và các tùy chọn khác tùy thuộc vào model của tủ.
Bước 4: Xác nhận và lưu cài đặt
- Sau khi điều chỉnh cài đặt đèn theo mong muốn
- Hãy xác nhận và lưu cài đặt bằng cách nhấn nút “OK”
- Hoặc tương tự trên màn hình điều khiển (nếu có).
- Điều này sẽ áp dụng cài đặt đèn mới cho tủ lạnh Hitachi.
Bước 5: Kiểm tra cài đặt đèn
- Kiểm tra xem đèn trên tủ lạnh Hitachi đã áp dụng cài đặt mới hay chưa.
- Thường thì đèn sẽ chuyển sang trạng thái tương ứng với cài đặt được thực hiện
- Ví dụ: sáng hoặc tắt.
6 Cài đặt Lock/ロック Khóa tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Lock/ロック
- Tìm nút Lock/ロック trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Lock” hoặc “ロック” được in trên đó.
- Đôi khi nó cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Truy cập chế độ khóa
- Nhấn nút Lock/ロック để truy cập vào chế độ khóa trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này có thể hiển thị trên màn hình điều khiển hoặc thông qua một menu trên tủ.
Bước 3: Kích hoạt/khóa tủ lạnh Hitachi
- Sử dụng tủ lạnh Hitachi các nút điều khiển hoặc menu để kích hoạt hoặc khóa tủ lạnh Hitachi.
- Có thể có các tùy chọn như bật/khóa nút điều khiển
- Khóa cửa tủ lạnh Hitachi và các tùy chọn khác tùy thuộc vào model của tủ.
Bước 4: Xác nhận và lưu cài đặt
- Sau khi thực hiện cài đặt khóa theo mong muốn
- Hãy xác nhận và lưu cài đặt bằng cách nhấn nút “OK”
- Hoặc tương tự trên màn hình điều khiển (nếu có).
- Điều này sẽ áp dụng cài đặt khóa mới cho tủ lạnh Hitachi.
Bước 5: Kiểm tra cài đặt khóa
- Kiểm tra xem tủ lạnh Hitachi đã áp dụng cài đặt khóa mới hay chưa.
- Thường thì tủ lạnh Hitachi sẽ ở trạng thái bị khóa
- Và mọi chức năng điều khiển bên ngoài sẽ bị vô hiệu hóa.
- Điều này giúp ngăn chặn truy cập không được ủy quyền vào tủ.
7 Cài đặt Ice/Water/氷/水 Đá/Nước tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Ice/Water/氷/水
- Tìm nút Ice/Water/氷/水 trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Ice” hoặc “水”
- Để đại diện cho nước và biểu tượng hoặc chữ “Water” hoặc “氷” để đại diện cho đá.
- Đôi khi nó cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Chọn chế độ
- Sử dụng tủ lạnh Hitachi nút Ice/Water/氷/水 để chọn chế độ mong muốn trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì bạn có thể chuyển đổi giữa chế độ làm đá và chế độ nước
- Bằng cách nhấn nút một hoặc hai lần tùy thuộc vào cài đặt của tủ.
Bước 3: Kích hoạt chế độ
- Sau khi chọn chế độ, hãy kích hoạt chế độ bằng cách nhấn nút “Start” hoặc “OK”
- Hoặc tương tự trên màn hình điều khiển (nếu có).
- Điều này sẽ bắt đầu quá trình làm đá hoặc cung cấp nước theo cài đặt của bạn.
Bước 4: Sử dụng tủ lạnh Hitachi đá hoặc nước
- Sau khi quá trình làm đá hoặc cung cấp nước hoàn thành
- Bạn có thể sử dụng tủ lạnh Hitachi đá hoặc nước từ tủ lạnh Hitachi.
- Đối với chế độ làm đá, kiểm tra ngăn đá để lấy đá.
- Đối với chế độ nước, sử dụng bình chứa nước hoặc tủ nước để lấy nước.
Bước 5: Tắt chế độ (nếu cần)
- Nếu bạn muốn tắt chế độ làm đá hoặc cung cấp nước
- Nhấn nút Ice/Water/氷/水 một lần nữa để tắt chế độ.
- Điều này sẽ ngừng quá trình làm đá
- Hoặc cung cấp nước và đưa tủ về trạng thái ban đầu.
8 Cài đặt Start/Stop/スタート/ストップ Bắt đầu/Dừng tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Start/Stop/スタート/ストップ
- Tìm nút Start/Stop/スタート/ストップ trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Start”
- Hoặc “スタート” để bắt đầu và biểu tượng hoặc chữ “Stop”
- Hoặc “ストップ” để dừng. Đôi khi nút này cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Bắt đầu hoặc dừng chức năng
Nhấn nút Start/Stop/スタート/ストップ để bắt đầu hoặc dừng chức năng tương ứng trên tủ lạnh Hitachi.
Chức năng có thể là:
- Chế độ làm lạnh
- Chế độ đông lạnh
- Chế độ làm đá
Hoặc chức năng khác tùy thuộc vào model của tủ.
Bước 3: Xác nhận và lưu cài đặt
- Sau khi thực hiện bắt đầu hoặc dừng chức năng
- Hãy xác nhận và lưu cài đặt bằng cách nhấn nút “OK”
- Hoặc tương tự trên màn hình điều khiển (nếu có).
- Điều này sẽ áp dụng cài đặt mới cho chức năng tương ứng trên tủ lạnh Hitachi.
Bước 4: Kiểm tra trạng thái
- Kiểm tra xem chức năng đã bắt đầu hoặc dừng thành công hay chưa.
- Thường thì trên tủ sẽ có đèn LED
- Hoặc màn hình hiển thị thể hiện trạng thái tương ứng của chức năng.
Bước 5: Tắt nguồn (nếu cần)
- Nếu bạn muốn tắt nguồn hoặc dừng toàn bộ hoạt động của tủ lạnh Hitachi
- Bạn có thể sử dụng tủ lạnh Hitachi chức năng Stop/ストップ (nếu có)
- Hoặc tắt nguồn từ nguồn cung cấp điện chính.
9 Cài đặt Quick Freeze/急速冷凍 Đông nhanh tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Quick Freeze/急速冷凍
- Tìm nút Quick Freeze/急速冷凍 trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Quick Freeze”
- Hoặc “急速冷凍” để đại diện cho chức năng đông nhanh.
- Đôi khi nút này cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Truy cập chế độ đông nhanh
- Nhấn nút Quick Freeze/急速冷凍 để truy cập vào chế độ đông nhanh trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này có thể hiển thị trên màn hình điều khiển hoặc thông qua một menu trên tủ.
Bước 3: Kích hoạt chế độ đông nhanh
- Sau khi truy cập vào chế độ đông nhanh
- Hãy kích hoạt chế độ bằng cách nhấn nút “Start” hoặc “OK”
- Hoặc tương tự trên màn hình điều khiển (nếu có).
- Điều này sẽ bắt đầu quá trình đông nhanh các mục trong tủ lạnh Hitachi.
Bước 4: Đợi quá trình đông nhanh
- Cho phép tủ lạnh Hitachi hoạt động trong thời gian cần thiết để đông nhanh các mục.
- Thời gian này có thể khác nhau tùy thuộc vào model của tủ
- Nhưng thường thì chế độ đông nhanh kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn để làm lạnh mục tiêu nhanh chóng.
Bước 5: Tắt chế độ đông nhanh (nếu cần)
- Nếu bạn muốn tắt chế độ đông nhanh trước khi thời gian quá trình kết thúc
- Bạn có thể nhấn nút Quick Freeze/急速冷凍 một lần nữa để tắt chế độ.
- Điều này sẽ dừng quá trình đông nhanh và đưa tủ về trạng thái bình thường.
10 Cài đặt Quick Cool/急速冷却 Làm lạnh nhanh tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Quick Cool/急速冷却
- Tìm nút Quick Cool/急速冷却 trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Quick Cool”
- Hoặc “急速冷却” để đại diện cho chức năng làm lạnh nhanh.
- Đôi khi nút này cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Truy cập chế độ làm lạnh nhanh
- Nhấn nút Quick Cool/急速冷却 để truy cập vào chế độ làm lạnh nhanh trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này có thể hiển thị trên màn hình điều khiển hoặc thông qua một menu trên tủ.
Bước 3: Kích hoạt chế độ làm lạnh nhanh
- Sau khi truy cập vào chế độ làm lạnh nhanh
- Hãy kích hoạt chế độ bằng cách nhấn nút “Start” hoặc “OK”
- Hoặc tương tự trên màn hình điều khiển (nếu có).
- Điều này sẽ bắt đầu quá trình làm lạnh nhanh tủ lạnh Hitachi.
Bước 4: Đợi quá trình làm lạnh nhanh
- Cho phép tủ lạnh Hitachi hoạt động trong thời gian cần thiết để làm lạnh nhanh.
- Thời gian này có thể khác nhau tùy thuộc vào model của tủ,
- Nhưng chế độ làm lạnh nhanh thường cho phép tủ làm lạnh mục tiêu nhanh chóng.
Bước 5: Tắt chế độ làm lạnh nhanh (nếu cần)
- Nếu bạn muốn tắt chế độ làm lạnh nhanh trước khi thời gian quá trình kết thúc
Bạn có thể nhấn nút Quick Cool/急速冷却 một lần nữa để tắt chế độ. - Điều này sẽ dừng quá trình làm lạnh nhanh và đưa tủ về trạng thái bình thường.
11 Cài đặt Eco Mode/エコモード Chế độ tiết kiệm điện tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Eco Mode/エコモード
- Tìm nút Eco Mode/エコモード trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Eco Mode”
- Hoặc “エコモード” để đại diện cho chế độ tiết kiệm điện.
- Đôi khi nút này cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Truy cập chế độ Eco Mode
- Nhấn nút Eco Mode/エコモード để truy cập vào chế độ tiết kiệm điện trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này có thể hiển thị trên màn hình điều khiển
- Hoặc thông qua một menu trên tủ.
Bước 3: Kích hoạt chế độ Eco Mode
- Sau khi truy cập vào chế độ Eco Mode
- Hãy kích hoạt chế độ bằng cách nhấn nút “Start” hoặc “OK”
- Hoặc tương tự trên màn hình điều khiển (nếu có).
- Điều này sẽ áp dụng cài đặt chế độ tiết kiệm điện cho tủ lạnh Hitachi.
Bước 4: Đợi chế độ Eco Mode hoạt động
- Cho phép tủ lạnh Hitachi hoạt động trong chế độ Eco Mode.
- Trong chế độ này, tủ sẽ thực hiện các điều chỉnh để tiết kiệm năng lượng
- Ví dụ như giảm công suất làm lạnh
- Hoặc điều chỉnh nhiệt độ để làm việc hiệu quả hơn.
Bước 5: Tắt chế độ Eco Mode (nếu cần)
- Nếu bạn muốn tắt chế độ Eco Mode và trở về chế độ hoạt động bình thường
- Bạn có thể nhấn nút Eco Mode/エコモード một lần nữa để tắt chế độ.
- Điều này sẽ đưa tủ lạnh Hitachi về trạng thái hoạt động thông thường.
12 Cài đặt Defrost/解凍 Hủy băng tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Defrost/解凍
- Tìm nút Defrost/解凍 trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Defrost”
- Hoặc “解凍” để đại diện cho chức năng hủy băng.
- Đôi khi nút này cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Truy cập chế độ hủy băng
- Nhấn nút Defrost/解凍 để truy cập vào chế độ hủy băng trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này có thể hiển thị trên màn hình điều khiển
- Hoặc thông qua một menu trên tủ.
Bước 3: Kích hoạt chế độ hủy băng
- Sau khi truy cập vào chế độ hủy băng
- Hãy kích hoạt chế độ bằng cách nhấn nút “Start” hoặc “OK”
- Hoặc tương tự trên màn hình điều khiển (nếu có).
- Điều này sẽ bắt đầu quá trình hủy băng trên tủ lạnh Hitachi.
Bước 4: Đợi quá trình hủy băng hoàn thành
- Cho phép tủ lạnh Hitachi hoạt động trong quá trình hủy băng.
- Quá trình này sẽ tự động làm nóng các bề mặt băng trong tủ để chúng tan chảy.
- Thời gian quá trình hủy băng có thể kéo dài
- Và thường được điều chỉnh tự động bởi tủ lạnh Hitachi.
Bước 5: Kết thúc quá trình hủy băng (nếu cần)
- Sau khi quá trình hủy băng hoàn thành
- Tủ lạnh Hitachi sẽ tự động kết thúc quá trình và trở lại chế độ làm lạnh bình thường.
- Bạn không cần thực hiện bất kỳ thao tác nào để kết thúc quá trình hủy băng.
13 Cài đặt Super Cool/スーパークール Làm lạnh siêu nhanh tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Super Cool/スーパークール
- Tìm nút Super Cool/スーパークール trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Super Cool”
- Hoặc “スーパークール” để đại diện cho chức năng làm lạnh siêu nhanh.
- Đôi khi nút này cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Truy cập chế độ làm lạnh siêu nhanh
- Nhấn nút Super Cool/スーパークール
- Để truy cập vào chế độ làm lạnh siêu nhanh trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này có thể hiển thị trên màn hình điều khiển
- Hoặc thông qua một menu trên tủ.
Bước 3: Kích hoạt chế độ làm lạnh siêu nhanh
- Sau khi truy cập vào chế độ làm lạnh siêu nhanh
- Hãy kích hoạt chế độ bằng cách nhấn nút “Start” hoặc “OK”
- Hoặc tương tự trên màn hình điều khiển (nếu có).
- Điều này sẽ bắt đầu quá trình làm lạnh siêu nhanh trên tủ lạnh Hitachi.
Bước 4: Đợi quá trình làm lạnh siêu nhanh hoàn thành
- Cho phép tủ lạnh Hitachi hoạt động trong quá trình làm lạnh siêu nhanh.
- Trong chế độ này, tủ sẽ làm lạnh mục tiêu nhanh chóng
- Bằng cách tăng công suất làm lạnh và điều chỉnh nhiệt độ.
Bước 5: Tắt chế độ làm lạnh siêu nhanh (nếu cần)
- Nếu bạn muốn tắt chế độ làm lạnh siêu nhanh trước khi thời gian quá trình kết thúc
- Cạn có thể nhấn nút Super Cool/スーパークール một lần nữa để tắt chế độ.
- Điều này sẽ đưa tủ lạnh Hitachi về trạng thái làm lạnh thông thường.
14 Cài đặt Super Freeze/スーパー冷凍 Đông lạnh siêu nhanh tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Super Freeze/スーパー冷凍
- Tìm nút Super Freeze/スーパー冷凍 trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Super Freeze”
- Hoặc “スーパー冷凍” để đại diện cho chức năng đông lạnh siêu nhanh.
- Đôi khi nút này cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Truy cập chế độ đông lạnh siêu nhanh
- Nhấn nút Super Freeze/スーパー冷凍
- Để truy cập vào chế độ đông lạnh siêu nhanh trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này có thể hiển thị trên màn hình điều khiển
- Hoặc thông qua một menu trên tủ.
Bước 3: Kích hoạt chế độ đông lạnh siêu nhanh
- Sau khi truy cập vào chế độ đông lạnh siêu nhanh
- Hãy kích hoạt chế độ bằng cách nhấn nút “Start”
- Hoặc “OK” hoặc tương tự trên màn hình điều khiển (nếu có).
- Điều này sẽ bắt đầu quá trình đông lạnh siêu nhanh trên tủ lạnh Hitachi.
Bước 4: Đợi quá trình đông lạnh siêu nhanh hoàn thành
- Cho phép tủ lạnh Hitachi hoạt động trong quá trình đông lạnh siêu nhanh.
- Trong chế độ này, tủ sẽ làm lạnh mục tiêu nhanh chóng
- Bằng cách tăng công suất làm lạnh và điều chỉnh nhiệt độ.
Bước 5: Tắt chế độ đông lạnh siêu nhanh (nếu cần)
- Nếu bạn muốn tắt chế độ đông lạnh siêu nhanh trước khi thời gian quá trình kết thúc
- Bạn có thể nhấn nút Super Freeze/スーパー冷凍 một lần nữa để tắt chế độ.
- Điều này sẽ đưa tủ lạnh Hitachi về trạng thái làm lạnh thông thường.
15 Cài đặt Eco Save/エコセーブ Tiết kiệm năng lượng tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Eco Save/エコセーブ
- Tìm nút Eco Save/エコセーブ trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Eco Save”
- Hoặc “エコセーブ” để đại diện cho chức năng tiết kiệm năng lượng.
- Đôi khi nút này cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Truy cập chế độ Eco Save
- Nhấn nút Eco Save/エコセーブ
- Truy cập vào chế độ tiết kiệm năng lượng trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này có thể hiển thị trên màn hình điều khiển
- Hoặc thông qua một menu trên tủ.
Bước 3: Kích hoạt chế độ Eco Save
- Sau khi truy cập vào chế độ Eco Save
- Hãy kích hoạt chế độ bằng cách nhấn nút “Start”
- Hoặc “OK” hoặc tương tự trên màn hình điều khiển (nếu có).
- Điều này sẽ áp dụng cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng cho tủ lạnh Hitachi.
Bước 4: Đợi chế độ Eco Save hoạt động
- Cho phép tủ lạnh Hitachi hoạt động trong chế độ Eco Save.
- Trong chế độ này, tủ sẽ thực hiện các điều chỉnh để tiết kiệm năng lượng
- Ví dụ như giảm công suất làm lạnh
- Hoặc điều chỉnh nhiệt độ để làm việc hiệu quả hơn.
Bước 5: Tắt chế độ Eco Save (nếu cần)
- Nếu bạn muốn tắt chế độ Eco Save và trở về chế độ hoạt động bình thường
- Bạn có thể nhấn nút Eco Save/エコセーブ một lần nữa để tắt chế độ.
- Điều này sẽ đưa tủ lạnh Hitachi về trạng thái hoạt động thông thường.
16 Cài đặt Vacation Mode/休暇モード Chế độ nghỉ mát tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Vacation Mode/休暇モード
- Tìm nút Vacation Mode/休暇モード trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Vacation Mode”
- Hoặc “休暇モード” để đại diện cho chức năng chế độ nghỉ mát.
- Đôi khi nút này cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Truy cập chế độ nghỉ mát
- Nhấn nút Vacation Mode/休暇モード
- Truy cập vào chế độ nghỉ mát trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này có thể hiển thị trên màn hình điều khiển
- Hoặc thông qua một menu trên tủ.
Bước 3: Kích hoạt chế độ nghỉ mát
- Sau khi truy cập vào chế độ nghỉ mát
- Hãy kích hoạt chế độ bằng cách nhấn nút “Start”
- Hoặc “OK” hoặc tương tự trên màn hình điều khiển (nếu có).
- Điều này sẽ bắt đầu chế độ nghỉ mát trên tủ lạnh Hitachi.
Bước 4: Đặt thời gian chế độ nghỉ mát (tuỳ chọn)
- Nếu cần thiết, bạn có thể đặt thời gian cho chế độ nghỉ mát trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này giúp tủ hoạt động trong chế độ tiết kiệm năng lượng trong khoảng thời gian bạn chỉ định.
- Sử dụng tủ lạnh Hitachi các nút hoặc màn hình điều khiển để điều chỉnh thời gian nghỉ mát theo yêu cầu.
Bước 5: Đợi quá trình chế độ nghỉ mát hoàn thành
- Cho phép tủ lạnh Hitachi hoạt động trong chế độ nghỉ mát trong thời gian bạn đã đặt.
- Trong chế độ này, tủ sẽ điều chỉnh nhiệt độ và hoạt động một cách hiệu quả
- Tiết kiệm năng lượng trong suốt thời gian bạn vắng nhà.
Bước 6: Tắt chế độ nghỉ mát (nếu cần)
- Nếu bạn muốn tắt chế độ nghỉ mát trước khi thời gian đã đặt kết thúc
- Hạn có thể nhấn nút Vacation Mode/休暇モード một lần nữa để tắt chế độ.
- Điều này sẽ đưa tủ lạnh Hitachi trở về chế độ làm lạnh bình thường.
17 Cài đặt Express Freezing/急速凍結 Đông lạnh nhanh tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Express Freezing/急速凍結
- Tìm nút Express Freezing/急速凍結 trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Express Freezing”
- Hoặc “急速凍結” để đại diện cho chức năng đông lạnh nhanh.
- Đôi khi nút này cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Truy cập chế độ đông lạnh nhanh
- Nhấn nút Express Freezing/急速凍結
- Truy cập vào chế độ đông lạnh nhanh trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này có thể hiển thị trên màn hình điều khiển
- Hoặc thông qua một menu trên tủ.
Bước 3: Kích hoạt chế độ đông lạnh nhanh
- Sau khi truy cập vào chế độ đông lạnh nhanh
- Hãy kích hoạt chế độ bằng cách nhấn nút “Start”
- Hoặc “OK” hoặc tương tự trên màn hình điều khiển (nếu có).
- Điều này sẽ bắt đầu quá trình đông lạnh nhanh trên tủ lạnh Hitachi.
Bước 4: Đợi quá trình đông lạnh nhanh hoàn thành
- Cho phép tủ lạnh Hitachi hoạt động trong quá trình đông lạnh nhanh.
- Trong chế độ này, tủ sẽ tăng công suất làm lạnh để đạt nhiệt độ đông lạnh nhanh chóng và hiệu quả.
Bước 5: Tắt chế độ đông lạnh nhanh (nếu cần)
- Nếu bạn muốn tắt chế độ đông lạnh nhanh trước khi thời gian quá trình kết thúc
- Bạn có thể nhấn nút Express Freezing/急速凍結 một lần nữa để tắt chế độ.
- Điều này sẽ đưa tủ lạnh Hitachi về trạng thái làm lạnh thông thường.
18 Cài đặt Water Dispenser/水ディスペンサー Máy phát nước tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Water Dispenser/水ディスペンサー
- Tìm nút Water Dispenser/水ディスペンサー trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Water Dispenser”
- Hoặc “水ディスペンサー” để đại diện cho chức năng máy phát nước.
- Đôi khi nút này cũng có thể được gắn kết với
- Nút điều khiển hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Kích hoạt máy phát nước
- Nhấn nút Water Dispenser/水ディスペンサー để kích hoạt máy phát nước trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này có thể kích hoạt hệ thống cấp nước
- Và sẵn sàng phát nước cho bạn sử dụng tủ lạnh Hitachi .
Bước 3: Đặt chế độ phát nước (nếu có)
- Nếu tủ lạnh Hitachi có nhiều chế độ phát nước
- Bạn có thể sử dụng tủ lạnh Hitachi các nút
- Hoặc màn hình điều khiển để chọn chế độ mong muốn.
- Ví dụ, bạn có thể chọn phát nước lạnh, nước ấm hoặc nước có gas (nếu có sẵn).
Bước 4: Sử dụng tủ lạnh Hitachi máy phát nước
- Khi máy phát nước đã được kích hoạt và chế độ đã được đặt
- Bạn có thể sử dụng tủ lạnh Hitachi máy phát nước bằng cách nhấn
- Hoặc vặn nút điều khiển hoặc bấm các nút chức năng tương ứng.
- Máy phát nước sẽ phát ra nước theo chế độ bạn đã chọn.
Bước 5: Kết thúc việc sử dụng tủ lạnh Hitachi máy phát nước
- Sau khi sử dụng tủ lạnh Hitachi máy phát nước
- Hãy tắt chức năng bằng cách nhấn nút Water Dispenser/水ディスペンサー một lần nữa
- Hoặc theo hướng dẫn cụ thể của tủ lạnh Hitachi.
- Điều này sẽ đảm bảo máy phát nước dừng hoạt động và không tiếp tục cấp nước.
19 Cài đặt Ice Maker/アイスメーカー Máy làm đá tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Ice Maker/アイスメーカー
- Tìm nút Ice Maker/アイスメーカー trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Ice Maker”
- Hoặc “アイスメーカー” để đại diện cho chức năng máy làm đá viên.
- Đôi khi nút này cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Kích hoạt máy làm đá viên
- Nhấn nút Ice Maker/アイスメーカー
- Kích hoạt máy làm đá viên trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này sẽ bắt đầu quá trình làm đá viên.
Bước 3: Chờ máy làm đá viên hoạt động
- Cho phép máy làm đá viên hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định.
- Trong quá trình này, nước sẽ được cung cấp và đá viên sẽ được tạo ra.
Bước 4: Lấy đá viên
- Sau khi máy làm đá viên đã hoạt động đủ thời gian
- Bạn có thể mở ngăn chứa đá và lấy đá viên.
- Điều này thường được thực hiện bằng cách kéo hộc đựng đá
- Hoặc mở cửa đặt đá (tùy thuộc vào thiết kế của tủ lạnh Hitachi).
Bước 5: Điều chỉnh cài đặt (nếu cần)
- Nếu tủ lạnh Hitachi có các tùy chọn cài đặt cho máy làm đá viên
- Bạn có thể sử dụng tủ lạnh Hitachi các nút
- Hoặc màn hình điều khiển để điều chỉnh cài đặt mong muốn.
- Ví dụ, bạn có thể điều chỉnh kích thước hoặc hình dạng của đá viên.
Bước 6: Tắt máy làm đá viên (nếu cần)
- Nếu bạn muốn tắt máy làm đá viên
- Bạn có thể nhấn nút Ice Maker/アイスメーカー một lần nữa
- Hoặc theo hướng dẫn cụ thể của tủ lạnh Hitachi.
- Điều này sẽ dừng quá trình làm đá viên.
20 Cài đặt Child Lock/チャイルドロック Khóa an toàn trẻ em tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Child Lock/チャイルドロック
- Tìm nút Child Lock/チャイルドロック trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Child Lock”
- Hoặc “チャイルドロック” để đại diện cho chức năng khóa an toàn trẻ em.
- Đôi khi nút này cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Kích hoạt chế độ Child Lock
- Nhấn nút Child Lock/チャイルドロック
- Kích hoạt chế độ khóa an toàn trẻ em trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này sẽ làm cho các nút điều khiển khác trên tủ bị khóa và không thể hoạt động.
Bước 3: Xác nhận chế độ Child Lock hoạt động
- Kiểm tra để đảm bảo rằng chế độ Child Lock đã hoạt động.
- Thử nhấn một số nút điều khiển khác trên tủ lạnh Hitachi
- Xem xét xem chúng có phản hồi hay không.
- Trong chế độ Child Lock, các nút này không nên hoạt động.
Bước 4: Tắt chế độ Child Lock (nếu cần)
- Nếu bạn muốn tắt chế độ Child Lock
- Bạn có thể nhấn nút Child Lock/チャイルドロック một lần nữa
- Hoặc theo hướng dẫn cụ thể của tủ lạnh Hitachi.
- Điều này sẽ vô hiệu hóa chế độ khóa an toàn trẻ em
- Và cho phép bạn sử dụng tủ lạnh Hitachi các nút điều khiển trên tủ bình thường.
21 Cài đặt Open Door Alert/扉開放アラート Cảnh báo cửa mở tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Open Door Alert/扉開放アラート
- Tìm nút Open Door Alert/扉開放アラート trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng
- Hoặc chữ “Open Door Alert” hoặc “扉開放アラート” để đại diện cho chức năng cảnh báo cửa mở.
- Đôi khi nút này cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Kích hoạt chế độ cảnh báo cửa mở
- Nhấn nút Open Door Alert/扉開放アラート
- Kích hoạt chế độ cảnh báo cửa mở trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này sẽ bật chức năng cảnh báo khi cửa tủ lạnh Hitachi được mở trong một khoảng thời gian dài.
Bước 3: Xác nhận chế độ cảnh báo cửa mở hoạt động
- Kiểm tra để đảm bảo rằng chế độ cảnh báo cửa mở đã hoạt động.
- Mở cửa tủ lạnh Hitachi và đợi một khoảng thời gian đủ lâu.
- Nếu cửa vẫn mở sau thời gian xác định
- Tủ lạnh Hitachi sẽ phát ra cảnh báo để thông báo rằng cửa vẫn chưa được đóng.
Bước 4: Tắt chế độ cảnh báo cửa mở (nếu cần)
- Nếu bạn muốn tắt chế độ cảnh báo cửa mở
- Bạn có thể nhấn nút Open Door Alert/扉開放アラート một lần nữa
- Hoặc theo hướng dẫn cụ thể của tủ lạnh Hitachi.
- Điều này sẽ vô hiệu hóa chức năng cảnh báo cửa mở.
22 Cài đặt Fresh Zone/フレッシュゾーン Khu vực tươi mới tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Fresh Zone/フレッシュゾーン
- Tìm nút Fresh Zone/フレッシュゾーン trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Fresh Zone”
- Hoặc “フレッシュゾーン” để đại diện cho chức năng Khu vực tươi mới.
- Đôi khi nút này cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Truy cập chế độ Fresh Zone
- Nhấn nút Fresh Zone/フレッシュゾーン
- Truy cập chế độ Khu vực tươi mới trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này có thể hiển thị trên màn hình điều khiển
- Hoặc thông qua một menu trên tủ.
Bước 3: Kích hoạt chế độ Fresh Zone
- Sau khi truy cập vào chế độ Khu vực tươi mới
- Hãy kích hoạt chế độ bằng cách nhấn nút “Start”
- Hoặc “OK” hoặc tương tự trên màn hình điều khiển (nếu có).
- Điều này sẽ bắt đầu hoạt động của Khu vực tươi mới trên tủ lạnh Hitachi.
Bước 4: Đặt nhiệt độ (tuỳ chọn)
- Nếu cần thiết, bạn có thể điều chỉnh nhiệt độ của Khu vực tươi mới trên tủ lạnh Hitachi.
- Sử dụng các nút hoặc màn hình điều khiển để điều chỉnh nhiệt độ theo yêu cầu.
- Khu vực tươi mới được thiết kế để duy trì nhiệt độ thích hợp cho các loại thực phẩm nhạy cảm.
Bước 5: Sắp xếp thực phẩm
Sắp xếp các loại thực phẩm nhạy cảm như:
- Rau
- Hoa quả
- Thịt
- THải sản
Vào khu vực tươi mới trên tủ lạnh Hitachi.
Đảm bảo cửa tủ đóng kín để duy trì môi trường tươi mới cho thực phẩm.
Bước 6: Kết thúc việc sử dụng tủ lạnh Hitachi chế độ Fresh Zone
- Khi bạn không cần sử dụng tủ lạnh Hitachi chế độ Khu vực tươi mới nữa
- Bạn có thể tắt nó bằng cách nhấn nút Fresh Zone/フレッシュゾーン một lần nữa
- Hoặc theo hướng dẫn cụ thể của tủ lạnh Hitachi.
- Điều này sẽ đưa tủ lạnh Hitachi trở về chế độ làm lạnh bình thường.
23 Cài đặt Convertible Mode/コンバーチブルモード Chế độ chuyển đổi tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Convertible Mode/コンバーチブルモード
- Tìm nút Convertible Mode/コンバーチブルモード trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Convertible Mode”
- Hoặc “コンバーチブルモード” để đại diện cho chức năng chế độ chuyển đổi.
- Đôi khi nút này cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Truy cập chế độ Convertible Mode
- Nhấn nút Convertible Mode/コンバーチブルモード
- Truy cập vào chế độ chuyển đổi trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này có thể hiển thị trên màn hình điều khiển
- Hoặc thông qua một menu trên tủ.
Bước 3: Kích hoạt chế độ Convertible
- Mode Sau khi truy cập vào chế độ chuyển đổi
- Hãy kích hoạt chế độ bằng cách nhấn nút “Start”
- Hoặc “OK” hoặc tương tự trên màn hình điều khiển (nếu có).
- Điều này sẽ bắt đầu hoạt động của chế độ chuyển đổi trên tủ lạnh Hitachi.
Bước 4: Đặt chế độ chuyển đổi (tuỳ chọn)
- Nếu cần thiết, bạn có thể điều chỉnh cài đặt cho chế độ chuyển đổi trên tủ lạnh Hitachi.
- Sử dụng các nút hoặc màn hình điều khiển
- Điều chỉnh các tùy chọn chế độ chuyển đổi theo yêu cầu.
- Chế độ chuyển đổi cho phép bạn thay đổi cấu trúc nội bộ của tủ
- Phù hợp với các nhu cầu lưu trữ khác nhau.
Bước 5: Sắp xếp và điều chỉnh không gian lưu trữ
- Tùy theo cài đặt của chế độ chuyển đổi
- Bạn có thể sắp xếp và điều chỉnh không gian lưu trữ trên tủ lạnh Hitachi để phù hợp với nhu cầu của bạn.
- Đảm bảo tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất
- Sắp xếp các mặt hàng một cách hợp lý.
Bước 6: Kết thúc việc sử dụng tủ lạnh Hitachi chế độ Convertible Mode
- Khi bạn không cần sử dụng tủ lạnh Hitachi chế độ chuyển đổi nữa
- Bạn có thể tắt nó bằng cách nhấn nút Convertible Mode/コンバーチブルモード một lần nữa
- Hoặc theo hướng dẫn cụ thể của tủ lạnh Hitachi.
- Điều này sẽ đưa tủ lạnh Hitachi trở về chế độ lưu trữ bình thường.
24 Cài đặt Multi-Airflow/マルチエアフロー: Luồng không khí đa chiều tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Multi-Airflow/マルチエアフロー
- Tìm nút Multi-Airflow/マルチエアフロー trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Multi-Airflow”
- Hoặc “マルチエアフロー” để đại diện cho chức năng luồng không khí đa chiều.
- Đôi khi nút này cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Truy cập chế độ Multi-Airflow
- Nhấn nút Multi-Airflow/マルチエアフロー
- Truy cập vào chế độ luồng không khí đa chiều trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này có thể hiển thị trên màn hình điều khiển
- Hoặc thông qua một menu trên tủ.
Bước 3: Kích hoạt chế độ Multi-Airflow
- Sau khi truy cập vào chế độ luồng không khí đa chiều
- Hãy kích hoạt chế độ bằng cách nhấn nút “Start”
- Hoặc “OK” hoặc tương tự trên màn hình điều khiển (nếu có).
- Điều này sẽ bắt đầu hoạt động
- Chế độ luồng không khí đa chiều trên tủ lạnh Hitachi.
Bước 4: Điều chỉnh cài đặt luồng không khí đa chiều (tuỳ chọn)
- Nếu cần thiết, bạn có thể điều chỉnh cài đặt cho chế độ luồng không khí đa chiều trên tủ lạnh Hitachi.
- Sử dụng tủ lạnh Hitachi các nút hoặc màn hình điều khiển để điều chỉnh tốc độ
- Và hướng của luồng không khí theo yêu cầu.
- Chức năng này giúp phân phối không khí đồng đều trong tủ
- Giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn.
Bước 5: Đợi quá trình luồng không khí đa chiều hoàn thành
- Cho phép tủ lạnh Hitachi hoạt động trong chế độ luồng không khí đa chiều.
- Trong chế độ này, luồng không khí sẽ được phân phối đều và hiệu quả trong tủ
- Đảm bảo thực phẩm được bảo quản tốt.
Bước 6: Tắt chế độ Multi-Airflow (nếu cần)
- Nếu bạn muốn tắt chế độ luồng không khí đa chiều trước khi thời gian đã đặt kết thúc
- Bạn có thể nhấn nút Multi-Airflow/マルチエアフロー một lần nữa để tắt chế độ.
- Điều này sẽ đưa tủ lạnh Hitachi trở về chế độ làm lạnh bình thường.
25 Cài đặt Holiday Operation/休日動作 Hoạt động trong ngày nghỉ tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Holiday Operation/休日動作
- Tìm nút Holiday Operation/休日動作 trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Holiday Operation”
- Hoặc “休日動作” để đại diện cho chức năng hoạt động trong ngày nghỉ.
- Đôi khi nút này cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Truy cập chế độ Holiday Operation
- Nhấn nút Holiday Operation/休日動作
- Truy cập vào chế độ hoạt động trong ngày nghỉ trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này có thể hiển thị trên màn hình điều khiển
- Hoặc thông qua một menu trên tủ.
Bước 3: Kích hoạt chế độ Holiday Operation
- Sau khi truy cập vào chế độ hoạt động trong ngày nghỉ
- Hãy kích hoạt chế độ bằng cách nhấn nút “Start”
- Hoặc “OK” hoặc tương tự trên màn hình điều khiển (nếu có).
- Điều này sẽ bắt đầu hoạt động trong ngày nghỉ trên tủ lạnh Hitachi.
Bước 4: Đặt thời gian hoạt động trong ngày nghỉ (tuỳ chọn)
- Nếu cần thiết, bạn có thể đặt thời gian cho hoạt động trong ngày nghỉ trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này giúp tủ hoạt động theo chế độ tiết kiệm năng lượng trong khoảng thời gian bạn đã đặt.
- Sử dụng tủ lạnh Hitachi các nút hoặc màn hình điều khiển
- Điều chỉnh thời gian hoạt động trong ngày nghỉ theo yêu cầu.
Bước 5: Đợi quá trình hoạt động trong ngày nghỉ hoàn thành
- Cho phép tủ lạnh Hitachi hoạt động trong chế độ hoạt động trong ngày nghỉ trong thời gian bạn đã đặt.
- Trong chế độ này, tủ sẽ điều chỉnh nhiệt độ và hoạt động một cách hiệu quả
- Để tiết kiệm năng lượng trong suốt ngày nghỉ.
Bước 6: Tắt chế độ Holiday Operation (nếu cần)
- Nếu bạn muốn tắt chế độ hoạt động trong ngày nghỉ trước khi thời gian đã đặt kết thúc
- Bạn có thể nhấn nút Holiday Operation/休日動作 một lần nữa để tắt chế độ.
- Điều này sẽ đưa tủ lạnh Hitachi trở về chế độ làm lạnh bình thường.
26 Cài đặt Odor Filter/消臭フィルター Bộ lọc mùi tủ Hitachi
Sử dụng tủ lạnh Hitachi cài đặt Bộ lọc mùi (Odor Filter) trên tủ lạnh Hitach hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Tìm nút Odor Filter/消臭フィルター
- Tìm nút Odor Filter/消臭フィルター trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Odor Filter”
- Hoặc “消臭フィルター” để đại diện cho chức năng bộ lọc mùi.
- Đôi khi nút này cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2:Truy cập chế độ Odor Filter
- Nhấn nút Odor Filter/消臭フィルター
- Truy cập vào chế độ bộ lọc mùi trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này có thể hiển thị trên màn hình điều khiển
- Hoặc thông qua một menu trên tủ.
Bước 3: Kích hoạt chế độ Odor Filter
- Sau khi truy cập vào chế độ bộ lọc mùi
- Hãy kích hoạt chế độ bằng cách nhấn nút “Start”
- Hoặc “OK” hoặc tương tự trên màn hình điều khiển (nếu có).
- Điều này sẽ bắt đầu hoạt động của bộ lọc mùi trên tủ lạnh Hitachi.
Bước 4: Kiểm tra và thay thế bộ lọc mùi
- Kiểm tra thường xuyên bộ lọc mùi trên tủ lạnh Hitachi để đảm bảo hiệu quả và hiệu suất tối ưu.
- Khi bộ lọc mùi cần thay thế
- Hãy tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất về cách thay thế bộ lọc mùi đúng cách.
- Thông thường, bộ lọc mùi cần được thay thế sau một khoảng thời gian nhất định
- Hoặc khi hiệu quả của nó giảm đi.
Bước 5: Kết thúc việc sử dụng tủ lạnh Hitachi chế độ Odor Filter
- Khi bạn không cần sử dụng tủ lạnh Hitachi chế độ bộ lọc mùi nữa
- Bạn có thể tắt nó bằng cách nhấn nút Odor Filter/消臭フィルター một lần nữa
- Hoặc theo hướng dẫn cụ thể của tủ lạnh Hitachi.
- Điều này sẽ đưa tủ lạnh Hitachi trở về chế độ làm lạnh bình thường.
27 Cài đặt Touch Display/タッチディスプレイ Màn hình cảm ứng tủ Hitachi
Bước 1: Tìm màn hình cảm ứng Touch Display/タッチディスプレイ
- Tìm màn hình cảm ứng Touch Display/タッチディスプレイ trên tủ lạnh Hitachi.
- Màn hình cảm ứng thường nằm phía trước hoặc trên cửa tủ lạnh Hitachi.
- Nó sẽ có biểu tượng hoặc chữ “Touch Display” hoặc “タッチディスプレイ”
- Để đại diện cho chức năng màn hình cảm ứng.
Bước 2: Truy cập vào cài đặt Màn hình cảm ứng
- Chạm vào màn hình cảm ứng Touch Display/タッチディスプレイ
- Truy cập vào cài đặt.
- Màn hình sẽ hiển thị giao diện người dùng và các tùy chọn điều khiển.
Bước 3: Điều chỉnh cài đặt trên màn hình cảm ứng
- Sử dụng ngón tay của bạn, chạm vào các biểu tượng, nút
- Hoặc tùy chọn trên màn hình cảm ứng
- Điều chỉnh các cài đặt của tủ lạnh Hitachi.
Hãy làm theo hướng dẫn cụ thể trên màn hình để thực hiện các thao tác như:
- Điều chỉnh nhiệt độ
- Chế độ hoạt động
- Đặt thời gian
- Các tùy chọn khác.
Bước 4: Lưu cài đặt (nếu cần)
- Sau khi thực hiện các điều chỉnh
- Hãy chạm vào biểu tượng hoặc nút “Save”
- Hoặc “Lưu” trên màn hình cảm ứng để lưu các cài đặt của bạn.
- Điều này đảm bảo rằng các thay đổi được áp dụng
- Lưu trữ trong bộ nhớ của tủ lạnh Hitachi.
Bước 5: Thoát hoặc tắt màn hình cảm ứng (nếu cần)
- Khi bạn đã hoàn thành các cài đặt
- Hoặc muốn thoát khỏi màn hình cảm ứng
- Bạn có thể chạm vào biểu tượng hoặc nút “Exit”
- Hoặc “Thoát” trên màn hình cảm ứng.
- Điều này sẽ đưa bạn ra khỏi chế độ cài đặt và quay trở lại màn hình chính
- Hoặc chế độ làm lạnh bình thường.
28 Cài đặt Moisture Control/湿度コントロール Điều khiển độ ẩm tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Moisture Control/湿度コントロール
- Tìm nút Moisture Control/湿度コントロール trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Moisture Control”
- Hoặc “湿度コントロール” để đại diện cho chức năng điều khiển độ ẩm.
- Đôi khi nút này cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Truy cập chế độ Moisture Control
- Nhấn nút Moisture Control/湿度コントロール
- Truy cập vào chế độ điều khiển độ ẩm trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này có thể hiển thị trên màn hình điều khiển
- Hoặc thông qua một menu trên tủ.
Bước 3: Điều chỉnh cài đặt độ ẩm
- Sử dụng tủ lạnh Hitachi các nút hoặc màn hình điều khiển
- Điều chỉnh cài đặt độ ẩm theo yêu cầu của bạn.
- Bạn có thể tăng hoặc giảm độ ẩm trong tủ lạnh Hitachi
- Điều chỉnh môi trường lưu trữ thích hợp cho các loại thực phẩm khác nhau.
Bước 4: Lưu cài đặt (nếu cần)
- Nếu tủ lạnh Hitachi có chức năng lưu cài đặt độ ẩm
- Hãy chắc chắn lưu lại cài đặt của bạn bằng cách nhấn nút “Save”
- Hoặc “Lưu” trên màn hình điều khiển (nếu có).
- Điều này đảm bảo rằng cài đặt độ ẩm được áp dụng
- Và lưu trữ trong bộ nhớ của tủ lạnh Hitachi.
Bước 5: Đợi quá trình điều chỉnh độ ẩm
- Cho phép tủ lạnh Hitachi điều chỉnh độ ẩm theo cài đặt của bạn.
- Quá trình này có thể mất một thời gian để thích nghi với môi trường mới
- Vì vậy hãy chờ đợi tủ lạnh Hitachi hoạt động trong thời gian cần thiết để điều chỉnh độ ẩm.
Bước 6: Tắt chế độ Moisture Control (nếu cần)
- Nếu bạn muốn tắt chế độ điều khiển độ ẩm trước khi thời gian đã đặt kết thúc
- Hãy nhấn nút Moisture Control/湿度コントロール một lần nữa
- Hoặc theo hướng dẫn cụ thể của tủ lạnh Hitachi.
- Điều này sẽ đưa tủ lạnh Hitachi trở về chế độ điều chỉnh độ ẩm bình thường
- Hoặc chế độ làm lạnh thông thường.
29 Cài đặt Smart Diagnosis/スマート診断 Chẩn đoán thông minh tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Smart Diagnosis/スマート診断
- Tìm nút Smart Diagnosis/スマート診断 trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Smart Diagnosis”
- Hoặc “スマート診断” để đại diện cho chức năng chẩn đoán thông minh.
- Đôi khi nút này cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Truy cập chế độ Smart Diagnosis
- Nhấn nút Smart Diagnosis/スマート診断
- Truy cập vào chế độ chẩn đoán thông minh trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này có thể hiển thị trên màn hình điều khiển
- Hoặc thông qua một menu trên tủ.
Bước 3: Kết nối với ứng dụng hoặc máy tính
- Theo hướng dẫn của nhà sản xuất
- Kết nối tủ lạnh Hitachi với ứng dụng di động
- Hoặc máy tính thông qua Bluetooth hoặc kết nối mạng.
- Điều này cho phép tủ lạnh Hitachi truyền thông tin chẩn đoán cho ứng dụng
- Hoặc máy tính để phân tích và cung cấp thông tin chi tiết về vấn đề gặp phải.
Bước 4: Thực hiện chẩn đoán
- Theo hướng dẫn trên ứng dụng hoặc máy tính
- Thực hiện chẩn đoán tủ lạnh Hitachi
- Chạm vào các tùy chọn và theo các hướng dẫn chi tiết.
- Ứng dụng hoặc máy tính sẽ thu thập thông tin từ tủ lạnh Hitachi
- Và phân tích để xác định vấn đề và đưa ra gợi ý giải quyết.
Bước 5: Xem kết quả chẩn đoán và thực hiện các hướng dẫn
- Sau khi chẩn đoán hoàn tất, ứng dụng
- Hoặc máy tính sẽ hiển thị kết quả chẩn đoán và gợi ý giải quyết vấn đề.
- Theo các hướng dẫn và gợi ý để khắc phục sự cố
- Hoặc liên hệ với dịch vụ hỗ trợ khách hàng của Hitachi nếu cần.
30 Cài đặt Door-in-Door/ドアインドア Cửa trong cửa tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Door-in-Door/ドアインドア
- Tìm nút Door-in-Door/ドアインドア trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Door-in-Door”
- Hoặc “ドアインドア” để đại diện cho chức năng cửa trong cửa.
- Đôi khi nút này cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Mở cửa trong cửa
- Nhấn nút Door-in-Door/ドアインドア
- Để mở cửa trong cửa trên tủ lạnh Hitachi.
- Khi nút này được nhấn, cửa trong cửa sẽ mở ra
Tiếp cận các vật phẩm được lưu trữ bên trong mà không cần mở cửa chính.
Bước 3: Đặt và lấy đồ từ cửa trong cửa
- Đặt các vật phẩm mà bạn muốn lưu trữ vào cửa trong cửa.
- Điều này giúp bạn tiếp cận nhanh chóng và tiện lợi
- Đến các sản phẩm phổ biến như nước uống, gia vị
- Hay các thực phẩm nhỏ khác mà bạn sử dụng tủ lạnh Hitachi thường xuyên.
Để lấy đồ từ cửa trong cửa, hãy mở nút Door-in-Door/ドアインドア và lấy những vật phẩm bạn cần.
Sau khi lấy xong, hãy đóng cửa trong cửa bằng cách đẩy nó lên và đảm bảo rằng nó khít và kín.
Bước 4: Lưu ý về tiết kiệm năng lượng
- Cửa trong cửa được thiết kế để giữ nhiệt lượng lớn hơn cho phần còn lại của tủ lạnh Hitachi.
- Khi không sử dụng tủ lạnh Hitachi , hãy chắc chắn đóng cửa trong cửa kín
- Tránh mất nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
Bước 5: Tắt chế độ Door-in-Door (nếu cần)
- Nếu bạn muốn tắt chế độ Door-in-Door
- Hãy nhấn nút Door-in-Door/ドアインドア một lần nữa
- Hoặc theo hướng dẫn cụ thể của tủ lạnh Hitachi.
- Điều này sẽ đưa tủ lạnh Hitachi trở về chế độ làm lạnh thông thường và đóng cửa trong cửa.
31 Cài đặt Freshness Guard/フレッシュネスガード Bảo vệ độ tươi tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Freshness Guard/フレッシュネスガード
- Tìm nút Freshness Guard/フレッシュネスガード trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Freshness Guard”
- Hoặc “フレッシュネスガード” để đại diện cho chức năng bảo vệ độ tươi.
- Đôi khi nút này cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Truy cập chế độ Freshness Guard
- Nhấn nút Freshness Guard/フレッシュネスガード
- Truy cập vào chế độ bảo vệ độ tươi trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này có thể hiển thị trên màn hình điều khiển
- Hoặc thông qua một menu trên tủ.
Bước 3: Điều chỉnh cài đặt độ tươi
- Sử dụng các nút hoặc màn hình điều khiển
- Điều chỉnh cài đặt độ tươi theo yêu cầu của bạn.
- Bạn có thể tăng hoặc giảm độ tươi trong tủ lạnh Hitachi
- Tối ưu hóa môi trường lưu trữ cho các loại thực phẩm khác nhau.
- Cài đặt cụ thể và tùy chọn sẽ phụ thuộc vào mô hình tủ lạnh Hitachi của bạn.
Bước 4: Lưu cài đặt (nếu cần)
- Nếu tủ lạnh Hitachi có chức năng lưu cài đặt độ tươi
- Hãy chắc chắn lưu lại cài đặt của bạn bằng cách nhấn nút “Save”
- Hoặc “Lưu” trên màn hình điều khiển (nếu có).
- Điều này đảm bảo rằng cài đặt độ tươi được áp dụng và lưu trữ trong bộ nhớ của tủ lạnh Hitachi.
Bước 5: Theo dõi và điều chỉnh độ tươi
- Theo dõi độ tươi của các sản phẩm trong tủ lạnh Hitachi
- Điều chỉnh cài đặt độ tươi nếu cần thiết.
- Theo dõi các chỉ số nhiệt độ và độ ẩm
- Thực hiện các thay đổi để đảm bảo độ tươi tối ưu cho thực phẩm.
32 Cài đặt Quick Drink/急速冷やし Làm lạnh nhanh thức uống tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Quick Drink/急速冷やし
- Tìm nút Quick Drink/急速冷やし trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Quick Drink”
- Hoặc “急速冷やし” để đại diện cho chức năng làm lạnh nhanh thức uống.
- Đôi khi nút này cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Truy cập chế độ Quick Drink
- Nhấn nút Quick Drink/急速冷やし
- Truy cập vào chế độ làm lạnh nhanh thức uống trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này có thể hiển thị trên màn hình điều khiển
- Hoặc thông qua một menu trên tủ.
Bước 3: Đặt thức uống
- ặt thức uống mà bạn muốn làm lạnh nhanh vào một ngăn riêng biệt
- Hoặc chỗ được đánh dấu trong tủ lạnh Hitachi.
- Đảm bảo rằng các thức uống không tiếp xúc trực tiếp với các thực phẩm khác trong tủ.
Bước 4: Bật chế độ Quick Drink
- Nhấn nút Quick Drink/急速冷やし để bật chế độ làm lạnh nhanh.
- Tủ lạnh Hitachi sẽ làm lạnh thức uống nhanh chóng
- Bằng cách sử dụng tủ lạnh Hitachi các cài đặt đặc biệt
- Giảm nhiệt độ nhanh hơn trong thời gian ngắn.
Bước 5: Theo dõi quá trình làm lạnh
- Theo dõi quá trình làm lạnh của thức uống.
- Thời gian làm lạnh có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thức uống và nhiệt độ ban đầu của nó.
- Hãy kiên nhẫn chờ đợi đến khi thức uống đạt đến nhiệt độ mát và bạn có thể thưởng thức nó.
Bước 6: Tắt chế độ Quick Drink (nếu cần)
- Nếu bạn muốn tắt chế độ làm lạnh nhanh
- Hãy nhấn nút Quick Drink/急速冷やし một lần nữa
- Hoặc theo hướng dẫn cụ thể của tủ lạnh Hitachi.
- Điều này sẽ đưa tủ lạnh Hitachi trở về chế độ làm lạnh thông thường.
33 Cài đặt Super Moisture/スーパーモイスチャー Độ ẩm siêu tốt tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Super Moisture/スーパーモイスチャー
- Tìm nút Super Moisture/スーパーモイスチャー trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Super Moisture”
- Hoặc “スーパーモイスチャー” để đại diện cho chức năng độ ẩm siêu tốt.
- Đôi khi nút này cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Truy cập chế độ Super Moisture
- Nhấn nút Super Moisture/スーパーモイスチャー
- Truy cập vào chế độ độ ẩm siêu tốt trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này có thể hiển thị trên màn hình điều khiển
- Hoặc thông qua một menu trên tủ.
Bước 3: Điều chỉnh cài đặt độ ẩm
- Sử dụng tủ lạnh Hitachi các nút hoặc màn hình điều khiển
- Điều chỉnh cài đặt độ ẩm theo yêu cầu của bạn.
- Bạn có thể tăng hoặc giảm độ ẩm trong tủ lạnh Hitachi
- Tối ưu hóa môi trường lưu trữ cho các loại thực phẩm khác nhau.
- Cài đặt cụ thể và tùy chọn sẽ phụ thuộc vào mô hình tủ lạnh Hitachi của bạn.
Bước 4: Lưu cài đặt (nếu cần)
- Nếu tủ lạnh Hitachi có chức năng lưu cài đặt độ ẩm
- Hãy chắc chắn lưu lại cài đặt của bạn bằng cách nhấn nút “Save”
- Hoặc “Lưu” trên màn hình điều khiển (nếu có).
- Điều này đảm bảo rằng cài đặt độ ẩm được áp dụng
- Và lưu trữ trong bộ nhớ của tủ lạnh Hitachi.
Bước 5: Theo dõi và điều chỉnh độ ẩm
- Theo dõi độ ẩm trong tủ lạnh Hitachi
- Điều chỉnh cài đặt độ ẩm nếu cần thiết.
- Theo dõi các chỉ số độ ẩm và thực hiện các thay đổi
- Đảm bảo độ ẩm tối ưu cho thực phẩm.
34 Cài đặt Super Fresh/スーパーフレッシュTươi ngon siêu tốc tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Super Fresh/スーパーフレッシュ
- Tìm nút Super Fresh/スーパーフレッシュ trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Super Fresh”
- Hoặc “スーパーフレッシュ” để đại diện cho chức năng tươi ngon siêu tốc.
- Đôi khi nút này cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Truy cập chế độ Super Fresh
- Nhấn nút Super Fresh/スーパーフレッシュ
- Truy cập vào chế độ tươi ngon siêu tốc trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này có thể hiển thị trên màn hình điều khiển
- Hoặc thông qua một menu trên tủ.
Bước 3: Đặt thực phẩm
- Đặt thực phẩm mà bạn muốn giữ tươi ngon siêu tốc vào một ngăn riêng biệt
- Hoặc chỗ được đánh dấu trong tủ lạnh Hitachi.
- Đảm bảo rằng thực phẩm được bảo quản trong các điều kiện lý tưởng để duy trì độ tươi và chất lượng cao.
Bước 4: Bật chế độ Super Fresh
- Nhấn nút Super Fresh/スーパーフレッシュ để bật chế độ tươi ngon siêu tốc.
- Tủ lạnh Hitachi sẽ tạo ra môi trường lưu trữ đặc biệt
- Giữ thực phẩm tươi ngon lâu hơn bằng cách duy trì nhiệt độ và độ ẩm thích hợp.
Bước 5: Theo dõi và điều chỉnh chế độ
- Theo dõi trạng thái và chất lượng của thực phẩm trong chế độ Super Fresh.
- Theo dõi các chỉ số nhiệt độ, độ ẩm và thời gian lưu trữ đề xuất
- Đảm bảo rằng thực phẩm được giữ tươi ngon một cách tốt nhất.
Bước 6: Tắt chế độ Super Fresh (nếu cần)
- Nếu bạn muốn tắt chế độ tươi ngon siêu tốc
- Hãy nhấn nút Super Fresh/スーパーフレッシュ một lần nữa
- Hoặc theo hướng dẫn cụ thể của tủ lạnh Hitachi.
- Điều này sẽ đưa tủ lạnh Hitachi trở về chế độ làm lạnh thông thường.
35 Cài đặt Touch Control/タッチコントロール Điều khiển cảm ứng tủ Hitachi
Bước 1: Tìm màn hình điều khiển cảm ứng
- Tìm màn hình điều khiển cảm ứng trên tủ lạnh Hitachi.
- Màn hình điều khiển này thường được tích hợp trên bề mặt của tủ
- Có thể có các biểu tượng
- Hoặc chữ viết để đại diện cho các chức năng và cài đặt.
Bước 2: Hiểu biểu tượng và chức năng
- Hiểu các biểu tượng và chức năng trên màn hình điều khiển cảm ứng.
- Các biểu tượng và chữ viết sẽ cho bạn biết chính xác chức năng của từng nút cảm ứng.
- Chẳng hạn, có thể có biểu tượng đại diện cho nhiệt độ, đèn, chế độ hoạt động và nhiều chức năng khác.
Bước 3: Chạm vào biểu tượng hoặc chữ viết
- Sử dụng tủ lạnh Hitachi đầu ngón tay của bạn
- Chạm vào biểu tượng hoặc chữ viết tương ứng trên màn hình điều khiển cảm ứng.
- Điều này sẽ kích hoạt chức năng
- Hoặc mở rộng tùy chọn cho cài đặt tương ứng.
Bước 4: Tuỳ chỉnh và điều khiển
- Khi màn hình điều khiển cảm ứng được kích hoạt
- Bạn có thể tuỳ chỉnh và điều khiển các cài đặt thông qua chạm và vuốt trên màn hình.
- Chẳng hạn, bạn có thể điều chỉnh nhiệt độ, chọn chế độ hoạt động
- Thiết lập thời gian và thực hiện các cài đặt khác tùy theo tùy chọn có sẵn.
Bước 5: Lưu cài đặt (nếu cần)
- Nếu bạn thay đổi các cài đặt và muốn lưu lại, hãy tìm chức năng “Lưu”
- Hoặc “OK” trên màn hình điều khiển cảm ứng.
- Chạm vào đó để lưu các thay đổi của bạn và áp dụng cài đặt mới.
36 Cài đặt Fresh Case/フレッシュケース Hộp tươi mới tủ Hitachi
Bước 1: Tìm Fresh Case/フレッシュケース
- Tìm Fresh Case/フレッシュケース trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì Fresh Case là một ngăn riêng biệt
- Hoặc hộp được thiết kế đặc biệt để giữ thực phẩm tươi ngon lâu hơn.
- Ngăn này có thể nằm ở phía dưới hoặc phía trên của tủ lạnh Hitachi
- Có thể có một biểu tượng hoặc chữ “Fresh Case”
- Hoặc “フレッシュケース” để đại diện cho nó.
Bước 2: Mở Fresh Case Mở cửa hoặc ngăn Fresh Case.
- Đối với các mô hình tủ lạnh Hitachi khác nhau
- Có thể có các phím hoặc nút riêng biệt để mở Fresh Case.
- Thường thì bạn cần kéo hoặc đẩy cửa để truy cập vào ngăn tươi mới.
Bước 3: Đặt thực phẩm vào Fresh Case
- Đặt thực phẩm mà bạn muốn giữ tươi ngon vào Fresh Case.
- Ngăn Fresh Case thường có điều kiện lưu trữ đặc biệt
- Duy trì độ tươi và chất lượng của các loại thực phẩm như rau củ, trái cây
- Hặc thực phẩm tươi sống khác.
- Đảm bảo sắp xếp thực phẩm một cách ngăn nắp và tiện lợi trong Fresh Case.
Bước 4: Điều chỉnh cài đặt Fresh Case (nếu có)
- Nếu tủ lạnh Hitachi của bạn có các tùy chọn cài đặt cho Fresh Case
- Hãy sử dụng tủ lạnh Hitachi các nút hoặc màn hình điều khiển để điều chỉnh các cài đặt tương ứng.
- Các tùy chọn có thể bao gồm điều chỉnh độ ẩm, nhiệt độ
- Hoặc các chế độ đặc biệt khác liên quan đến Fresh Case.
Bước 5: Đóng Fresh Case
- Sau khi đặt thực phẩm vào Fresh Case và điều chỉnh cài đặt (nếu có)
- Hãy đảm bảo đóng cửa hoặc ngăn Fresh Case chắc chắn.
- Điều này đảm bảo rằng Fresh Case hoạt động hiệu quả để giữ thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài.
37 Cài đặt Auto Defrost/自動解凍 Hủy băng tự động tủ Hitachi
Bước 1: Tìm nút Auto Defrost/自動解凍
- Tìm nút Auto Defrost/自動解凍 trên tủ lạnh Hitachi.
- Thường thì nút này có biểu tượng hoặc chữ “Auto Defrost”
- Hoặc “自動解凍” để đại diện cho chức năng hủy băng tự động.
- Đôi khi nút này cũng có thể được gắn kết với các nút điều khiển
- Hoặc nằm trong menu điều khiển.
Bước 2: Truy cập chế độ Auto Defrost
- Nhấn nút Auto Defrost/自動解凍 để truy cập vào chế độ hủy băng tự động trên tủ lạnh Hitachi.
- Điều này sẽ kích hoạt quá trình hủy băng tự động để loại bỏ tảo băng và đá trong tủ lạnh Hitachi.
Bước 3: Chờ quá trình hủy băng tự động hoàn thành
- Đợi quá trình hủy băng tự động hoàn thành.
- Trong suốt quá trình này, tủ lạnh Hitachi sẽ điều chỉnh nhiệt độ
- Và điều kiện lưu trữ để tan chảy băng tự động.
Bước 4: Vệ sinh và lau khô
- Sau khi quá trình hủy băng tự động hoàn thành
- Vệ sinh và lau khô khu vực tủ lạnh Hitachi đã bị băng tràn và đá tạo thành.
- Sử dụng một khăn mềm hoặc giấy vệ sinh để lau sạch và khô bên trong tủ.
Bước 5: Kết thúc chế độ Auto Defrost (nếu cần)
- Nếu bạn muốn kết thúc chế độ hủy băng tự động
- Hãy nhấn nút Auto Defrost/自動解凍 một lần nữa
- Hoặc theo hướng dẫn cụ thể của tủ lạnh Hitachi.
- Điều này sẽ đưa tủ lạnh Hitachi trở về chế độ làm lạnh thông thường.
Với 37 chức năng đa dạng này, tủ lạnh Hitachi đảm bảo đem lại sự tiện ích và tiết kiệm năng lượng tối đa cho người dùng, giúp bảo quản thực phẩm tốt hơn và tạo nên không gian lưu trữ thông minh trong gia đình.
Hãy tận hưởng những tiện ích vượt trội mà tủ lạnh Hitachi mang đến để đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.
Các lưu ý sử dụng tủ lạnh Hitachi tiết kiệm điện
Để sử dụng tủ lạnh Hitachi tiết kiệm điện, bạn có thể thực hiện một số cách sau:
- Đặt tủ lạnh ở nơi khô ráo, thoáng mát
- Không có ánh nắng trực tiếp hoặc nơi ẩm ướt.
- Kiểm tra và làm sạch bộ lọc bụi định kỳ
- Tối thiểu là 1-2 tháng/lần để đảm bảo lưu lượng khí lạnh tốt hơn.
- Đảm bảo giữ cửa tủ lạnh Hitachi luôn đóng chặt.
- Tránh không khí nóng từ bên ngoài xâm nhập vào bên trong, gây tốn điện và làm tăng nhiệt độ bên trong tủ.
- Sắp xếp thực phẩm trong tủ lạnh Hitachi một cách hợp lý và chuyên nghiệp.
- Đặt thực phẩm cùng loại vào các ngăn và kệ tương ứng để tránh phải mở cửa quá lâu.
- Đừng để cửa tủ lạnh Hitachi mở quá lâu hoặc mở cửa quá thường xuyên.
- Mỗi lần mở cửa làm giảm nhiệt độ bên trong và tăng chi phí điện.
- Sử dụng tủ lạnh Hitachi chức năng “Eco Mode” (Chế độ tiết kiệm điện) trên tủ lạnh Hitachi để giảm tiêu thụ điện năng.
- Chức năng này giúp điều chỉnh nhiệt độ và giảm tốc độ quạt.
- Không đặt thức ăn nóng hoặc ấm vào tủ lạnh Hitachi.
- Có thể tăng nhiệt độ bên trong tủ lạnh và khiến tủ lạnh Hitachi phải tiêu thụ nhiều điện hơn để giữ nhiệt độ ổn định.
- Điều chỉnh nhiệt độ tủ lạnh Hitachi phù hợp với nhu cầu sử dụng tủ lạnh Hitachi .
- Nếu bạn sử dụng tủ lạnh Hitachi quá lạnh so với nhu cầu, điều này có thể tăng tiêu thụ điện.
Nếu bạn tuân thủ các mẹo trên, bạn sẽ tiết kiệm được nhiều điện khi sử dụng tủ lạnh Hitachi của mình.
Ngoài ra, nếu bạn cảm thấy tủ lạnh của mình vẫn tiêu thụ quá nhiều điện, bạn có thể gọi nhà cung cấp dịch vụ sửa tủ lạnh hitachi để kiểm tra và tối ưu hóa hiệu suất tiêu thụ điện năng của tủ lạnh.
Tiết kiệm điện luôn là nỗi băn khoăn đắn đo của các hộ gia đình khi sử dụng tủ lạnh Hitachi các thiết bị điện.
Trên thực tế, việcsử dụng tủ lạnh Hitachi không đúng cách các thiết bị điện đặc biệt là điện lạnh sẽ có thể dẫn đến tình trạng lãng phí điện năng và thiệt hại một phần chi phí chi trả đáng kể.
Bài viết sau đây dành cho những ai đang có nhu cầu quan tâm đến phương pháp tiết kiệm điện nói chung và cách sử dụng tủ lạnh Hitachi tiết kiệm điện nhất nói riêng.
Hãy cùng suadieuhoahanoi.com.vn – Sửa chữa bảo dưỡng “Điện Lạnh Bách Khoa” tìm hiểu ngay nhé!
[ Tra cứu số điện thoại hỗ trợ bảo hành hitachi tại Hà Nội]
Cách sử dụng tủ lạnh Hitachi tiết kiệm điện nhất
Hạn chế việc mở tủ lạnh Hitachi nhiều lần
Đây chính là một trong những nguyên nhân hàng đầu với người sử dụng tủ lạnh Hitachi dẫn đến sự lãng phí điện năng ở một chiếc tủ lạnh Hitachi.
Chúng ta thường có thói quen tùy ý tìm kiếm một món đồ trong tủ lạnh Hitachi theo nhu cầu
Và bất kể khi nào muốn chúng ta lại mở tủ lạnh Hitachi để lấy những món đồ đó mà không bận tâm đến việc hạn chế những lần mở tủ lạnh như thế.
Cứ mỗi lần mở tủ lạnh Hitachi, nhiệt tủ lạnh Hitachi lại được truyền ra ngoài và những chiếc tủ lạnh Hitachi nói riêng cũng như những chiếc tủ lạnh Hitachi
Nói chung phải bơm thêm nhiệt để cân bằng môi trường trong tủ trở lại.
Điều này thật sự khi sử dụng tủ lạnh Hitachi làm cho hao phí một lượng điện năng đáng kể đó
Đảm bảo thức ăn nguội trước khi cho vào tủ lạnh Hitachi
Một sai lầm khác mà người cũng thường vô ý cho các loại thực phẩm vừa mới nấu xong vào trong tủ lạnh Hitachi để được yên tâm hơn và làm nguội nhanh hơn.
Tuy nhiên, đây là một cách làm vô cùng có hại cho các dòng tủ lạnh Hitachi cũng như gây ra hao phí điện năng vì tủ lạnh Hitachi phải tăng thêm công suất để đưa nhiệt độ trong tủ về trạng thái cân bằng nhiệt độ ban đầu.
Đảm bảo cánh cửa tủ lạnh Hitachi không bị hở
Nguyên nhân tiếp theo làm cho các loại tủ lạnh Hitachi bị hao phí điện năng mà hầu hết chúng ta thường không để ý đến đó là cánh cửa tủ lạnh Hitachi bị hở.
Điều này xảy ra có thể là do vô ý trong quá trình đóng mở tủ hoặc ron cửa tủ do sử dụng tủ lạnh Hitachi quá lâu nên đã bị hỏng và lờn.
Khi cửa bị hở, luồng khí nhiệt môi trường bên ngoài sẽ len lỏi vào bên trong và làm tủ lạnh Hitachi nóng lên.
Để sử dụng tủ lạnh Hitachi về trạng thái ban đầu, tủ lạnh sẽ lại tăng công suất làm lạnh hơn để cần bằng nhiệt độ một cách liên tục.
Điều này dẫn đến hao phí điện năng rất lớn ở các loại tủ lạnh Hitachi. Vì vậy, để tiết kiệm điện năng khi sử dụng tủ lạnh Hitachi nhất, chúng ta cần đảm bảo tủ lạnh không bị hở.
Không nên chứa nhiều thực phẩm hoặc quá trống
Một lưu ý tiếp theo không thể nào không kể đến trong các cách sử dụng tủ lạnh Hitachi tiết kiệm điện nhất đó là cân bằng được lượng thực phẩm, đồ chứa có trong tủ lạnh Hitachi.
Chắc hẳn các bạn đã biết, nếu lượng thực phẩm trong tủ lạnh quá tải, tủ lạnh Hitachi sẽ phải hoạt động vượt quá công suất để đảm bảo độ lạnh để giữa được sự tươi mát cho thực phẩm và điều này gây ra hao phí điện năng nhiều hơn.
Tuy nhiên, nếu để tủ lạnh Hitachi trống cũng sẽ làm cho các loại tủ lạnh Hitachi bị hao điện không kém vì hệ thống máy sẽ luôn luôn duy trì công suất để đảm bảo độ lạnh đó.
Vì vậy, chúng ta cần sử dụng tủ lạnh Hitachi đảm bảo luôn có một lượng thực phẩm vừa đủ trong tủ lạnh Hitachi.
Đặt tủ lạnh Hitachi ở nơi thông thoáng mát
Nhiều bạn sẽ thắc mắc với lưu ý này, tuy nhiên chúng ta thật sự cần phải làm như vậy.
Nếu không đặt tủ lạnh Hitachi ở những nơi thoáng mát và tránh xa các nguồn ngoại nhiệt, tủ lạnh Hitachi sẽ dễ bị các luồng nhiệt này gây ảnh hưởng và nóng lên.
Để cân bằng sử dụng tủ lạnh Hitachi lại phải điều tiết, làm lạnh và gây ra hao phí lớn lượng điện năng.
Ngoài ra, đây còn là nguyên nhân làm cho tuổi thọ sử dụng tủ lạnh Hitachi trở nên ngắn hơn do các thiết bị bên trong bị ảnh hưởng về mặt lâu dài.
Điều chỉnh nhiệt độ phù hợp với chức năng sử dụng
Đây cũng là một trong những cách sử dụng tủ lạnh Hitachi giúp cho các bạn tiết kiệm điện năng tối ưu dù hơi cầu kì một chút.
Phương pháp này được thực hiện dựa trên mức độ mong muốn làm lạnh của chúng ta về các loại thực phẩm khác nhau
Dựa theo đó, chúng ta sẽ điều chỉnh nút vặn bên trong tủ lạnh Hitachi để điều chỉnh sử dụng tủ lạnh Hitachi sao cho phù hợp nhất.
Điều này sẽ giúp cho chúng ta tiết kiệm được một lượng điện năng nhất định.
sử dụng tủ lạnh hitachi Vệ sinh tủ lạnh Hitachi thường xuyên
Và cuối cùng, chúng ta cần phải vệ sinh tủ lạnh Hitachi một cách thường xuyên để tiết kiệm điện năng.
Nghe có vẻ không theo nguyên lý cho lắm nhưng suadieuhoahanoi.com.vn – Sửa chữa bảo dưỡng “Điện Lạnh Bách Khoa” khuyên bạn hãy làm thế!
Không chỉ giúp cho tủ lạnh Hitachi của bạn sạch sẽ mà cách thức đơn giản này còn làm cho tuổi thọ tủ lạnh Hitachi được lâu hơn và chúng ta tiết kiệm điện năng nhiều hơn.
Nguyên nhân là vì khi vệ sinh thường xuyên, chúng ta sẽ giảm bớt lượng đông đá làm nặng tủ, đồng thời sẽ đảm bảo các thiết bị bên trong được làm sạch thường xuyên để không bị hỏng hóc về mặt lâu dài.
Có như vậy, sử dụng tủ lạnh Hitachi mới có thể hoạt động một cách tối ưu và tiết kiệm điện năng nhất!
Vệ sinh tủ lạnh Hitachi thường xuyên cũng giúp tiết kiệm điện năng
Như vậy, thông qua bài viết này, suadieuhoahanoi.com.vn – Sửa chữa bảo dưỡng “Điện Lạnh Bách Khoa” đã cung cấp đầy đủ cho các bạn những cách sử dụng tủ lạnh Hitachi tiết kiệm điện nhất.
Hy vọng với những chia sẻ trên đây, các bạn đã hiểu hơn về quá trình vận hành cũng như phương pháp sử dụng tủ lạnh Hitachi làm giảm điện năng tiêu thụ ở các thiết bị điện lạnh nói chung và tủ lạnh Hitachi nói riêng.
Nếu có thêm nhu cầu sửa chữa hoặc khắc phục lỗi kĩ thuật hãy đến với suadieuhoahanoi.com.vn – Sửa chữa bảo dưỡng “Điện Lạnh Bách Khoa” của chúng tôi để có được giải pháp tối ưu nhất!
web : https://suadieuhoahanoi.com.vn/